pad là viết tắt của từ gì

Nghĩa của từ PA - Từ điển Viết Tắt. Từ ngày 06 Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ; Thay đổi gần đây Pad Abort Private Account - also P/A Patrol Agent MIDI là gì? Đặt thuật ngữ sang một bên, MIDI là viết tắt của Musical Instrument Digital Interface. Hãy nghĩ đơn giản đó là ngôn ngữ controller sử dụng để làm việc với máy tính và DAW. Kết nối này cho phép bạn phát ra nốt nhạc, tạo beats, tinh chỉnh âm thanh và làm mọi thứ EG12 - Tin học đại cương Tài liệu tham khảo học tập/ôn thi môn học cho anh/chị đang học chương trình học trực tuyến EHOU của Viện Đại học Mở Hà Nội. CSRF là gì? CSRF là viết tắt của từ "Cross-Site Request Forgery", đây là một kỹ thuật tấn công sử dụng quyền chứng thực của người dùng để thực hiện các hành động trên một website khác.Kỹ thuật này được xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1990. Rất nhiều "ông lớn" đã từng "ôm hận" vì bị dính ADN là từ viết tắt của Advanced Digital Network. Mạng này phụ thuộc vào một dòng dịch vụ kỹ thuật số cá nhân. Nó truyền tải thông tin theo chuỗi đồng bộ tự nhiên. Việc truyền tải xảy ra thông qua một đường truyền bốn dây kép hoàn chỉnh. Meine Frau Flirtet Mit Anderen Männern. Từ điển Anh-Việt P pad Bản dịch của "pad" trong Việt là gì? en volume_up pad = vi băng vệ sinh chevron_left Bản dịch Động từ Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up pad {danh} VI băng vệ sinh volume_up ink-pad {danh} VI hộp mực dấu volume_up shin-pad {danh} VI nẹp ống chân volume_up padded cotton waistcoat {danh} VI áo trấn thủ volume_up cotton-padded jacket {danh} VI áo bông Bản dịch EN pad {danh từ} volume_up pad từ khác sanitary napkin, sanitary towel băng vệ sinh {danh} EN ink-pad {danh từ} volume_up ink-pad hộp mực dấu {danh} EN shin-pad {danh từ} volume_up shin-pad nẹp ống chân {danh} EN padded cotton waistcoat {danh từ} volume_up padded cotton waistcoat áo trấn thủ {danh} EN cotton-padded jacket {danh từ} volume_up cotton-padded jacket từ khác quilted robe áo bông {danh} cách phát âm Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English pad commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Pad là gì padpad /pæd/ danh từ từ lóng đường cáigentleman knight, squire of the pad kẻ cướp đường ngựa dễ cưỡi cũng pad nag động từ đi chân, cuốc bộto pad it; to pad the hoof từ lóng cuốc bộ danh từ cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm tập giấy thấm; tập giấy viết, vẽ lõi hộp mực đóng dấu cái đệm ống chân chơi bóng gậy cong... gan bàn chân loài vật; bàn chân thỏ, cáo... ngoại động từ đệm, lót, độn áo... thường + out nhồi nhét những thứ thừa đầy câu, đầy sách...to pad a sentence out nhồi nhét những thứ thừa đầy câupadded cell buồng có tường lót đệm để nhốt người điên danh từ giỏ dùng làm đơn vị đo lường danh từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ổ ăn chơi; tiệm hútbạc dẫn khoanbạc đỡbạc lót lớp đệmbàn phímcursor pad bàn phím con trỏbệlaunching pad bệ phóng tên lửalaunching pad bệ phóngbóbộ đệmT pad bộ đệm chữ Tbuffer pad characters những ký tự lót bộ đệmdigital pad bộ đệm sốelbow pad bộ đệm khuỷuline pad bộ đệm đường truyềnscratch pad bộ đệm làm việcscratch pad bộ đệm dùng tạmsteering wheel pad bộ đệm tay láiđếfoundation pad đế móngmounting pad đế đỡrectangular strip foundation with pad móng băng chữ nhật có đếthrust pad đế móngđệmT pad bộ đệm chữ Tanti-vibration pad tấm đệm giảm runganti-vibration pad đệm chống runganti-vibration pad lớp đệm giảm rungbearing pad lớp đệm tựabearing pad lớp đệmbearing pad đệm tựabearing pad bản đệm gối cầubrake pad đệm hãmbrake pad đệm hãm phanh đĩabrake pad đệm phanhbuffer pad characters những ký tự lót bộ đệmcase foundation with elastic pad móng hộp có đệm đàn hồiconcrete pad đệm bê tôngcotton pad đệm bôngdamping pad bàn đệm chống ẩmdigital pad bộ đệm sốdisc brake pad đệm phanh đĩadisk brake pad đệm phanh đĩaelbow pad bộ đệm khuỷuelectric heating pad đệm nhiệt điệnfoundation pad đệm móngfoundation pad block khối đệm đế móngfoundation pad block blốc đệm đế móngfriction pad tấm đệm ma sátgripper pad đệm kẹpjacking pad đệm kíchknee pad đệm khớplead pad lớp đệm bằng chìline pad bộ đệm đường truyềnmouse pad tấm đệm chuộtpad break sự gãy lớp đệmpad character ký tự đệmpad wear indicator bộ báo mòn đệm phanhpressure pad đệm áp lực tấm lótpressure pad đệm nénpressure pad đệm ép phim máy ảnhretromolar pad khối đệm sau hàmrubber pad đệm cao surubber pad miếng đệm cao suscratch pad bộ đệm làm việcscratch pad bộ đệm dùng tạmscratch pad vùng nhớ đệmshoulder pad miếng đệm vaisidebearer pad tấm đệm bàn trượtsteering wheel pad bộ đệm tay láitapered pad đệm cônterminal pad chỗ đệm nốitie pad bản đệm đàn hồiđệm tựabearing pad lớp đệm tựagóigối tựakhốifoundation pad block khối đệm đế móngnumeric pad khối phím sốretromolar pad khối đệm sau hàmsynovial fat pad khối mỡ màng hoạt dịchlớp đệm hànlớp đệm/ xỉ hànGiải thích EN 1. a layer of material used to protect an layer of material used to protect an the spare metal projecting from a weld part of spare metal projecting from a weld part of casting..Giải thích VN 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật loại thừa ra sau khi phanhpad retainer pin chốt giữ má phanhrãnh nở nhiệtsàn để lắpsan phẳng đườngvật đệm đá đệmLĩnh vực điệnbộ suy giảm cố địnhGiải thích VN Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn điện điều chỉnhGiải thích VN Tụ điều chỉnh được dùng để điều chỉnh tần số chính xác của bộ dao động hoặc mạch điều hưởng trong khuếch đại hoặc bộ vực xây dựngdầm đỡ ở mỏ cái gốidầm dướixà dướiLĩnh vực y họcđệm bông gònLĩnh vực cơ khí & công trìnhđệm đỡattenuation padbộ suy giảm cố địnhbearing padgối đỡbearing padgối tựabearing padlớp lótbell and padchuông và nệmbrake padbố phanhbrake pad wear indicatorthiết bị báo mòn phanhcursor padbộ phím con chạylớp đệmlớp lótmẩu xì gàmemo padtập giấy ghimemo padtập lốc-nốtpad sediment testmẫu thửpad sediment testsự nghiên cứupad sediment testsự thí nghiệmstamp padhộp mực đóng dấutelephone message padtập giấy ghi lời nhắn điện thoạiwriting padtập giấy ghiwriting padtập giấy viết thư o đệm, lót, nút - Diện tích trên mặt dùng làm bệ đỡ thiết bị khoan. - Mặt bằng cao su trên các cánh của thiết bị dò và áp vào thành giếng để giữ cho thiết bị được đặt đúng hướng. - Đệm cách ly bằng cao su chứa đầy chất lưu có lắp điện cực. - Nút chất lưu được bơm vào vỉa. o cái đệm, bệ § cotton pad đệm bông § demister pad lớp chắn bộ khử mù § insulating pad lớp lót cách điện § mounting pad đế đỡ, giá tựa § reinforcing pad chất độn gia cố, lớp lót tăng cường § thrust pad đế móng § pad eye vòng nâng § pad the log book ghi sai vào sổ đoXem thêm Cách Chơi Ark Mobile - Ark Survival Evolved MpadTừ điển Collocationpad noun ADJ. memo, message, note drawing, sketch PREP. on a/the~ She doodled on a pad as she spoke. Từ điển large floating leaf of an aquatic plant as the water lilya usually thin flat mass of paddingthe foot or fleshy cushion-like underside of the toes of an Slang Dictionaryhouse, home, place where you liveEnglish Idioms Dictionaryapartment, digs You have a nice pad, Nora. I love your leather furniture!Microsoft Computer Dictionaryn. See packet assembler/ Financial GlossarySee Preauthorized electronic debitsFile Extension DictionaryVisual Expert Source Code DocumentationTelemate Keypad DefinitionDigital Paper DescriptionMicroSim PCBoard PADS-compatible Netlist FileTop Secret Crypto Gold True One Time Pad File TAN$TAAFL Software CompanyScanner OutputEnglish Synonym and Antonym Dictionarypadspaddedpaddingsyn. album cushion ledger notebook pillow tablet wadding Bài viết liên quan Dtl là gìIcp là gìTdp là gìKcl là gìOui là gìBap là gì

pad là viết tắt của từ gì